CÁC VỊ THUỐC : Vần K

Thứ tư - 10/09/2014 19:49

.

.
Danh mục thuốc đông y , thuốc từ dược liệu lần VI ( theo Thông tư số 40/2013/TT- BYT). Phúc Tâm Đường xin giới thiệu tài liệu để các bạn tham khảo dược liệu vần K có 16 vị.


DANH SÁCH CÁC VỊ THUỐC VẦN K THEO THÔNG TƯ Số: 40/2013/TT-BYT ngày 18/11/2013.

 

STT TÊN VỊ THUỐC NGUỒN GỐC TÊN KHOA HỌC CỦA VỊ THUỐC TÊN KHOA HỌC CỦA CÂY, CON VÀ KHOÁNG VẬT LÀM THUỐC THUỘC NHÓM
40-01  KÉ ĐẦU NGỰA
( Thương nhĩ tử)
N  Fructus Xanthii strumarii  Xanthium strumarium L. -Asteraceae  III. Phát tán phong thấp
208-02  KÊ HUYẾT ĐẰNG N  Caulis spatholobi  Spatholobus suberectus Dunn - Fabaceae  XVII. Hoạt huyết khứ ứ
261-03  KÊ NỘI KIM N  Endothelium  Corneum Gigeriae Galli  Gallus gallus domesticus Brisson – Phasianidae XXII. Hóa thấp tiêu đạo
155-04  KHA TỬ B  Fructus Terminaliae chebulae  Terminalia chebula Retz - Combretaceae  XII. Chỉ khái bình suyễn
269-05  KHIẾM THỰC B  Semen Euryales  Euryales  ferox  Salisb ex K.D. Koenig & Sims - Nymphaeaceae  XXIII. Thu liễm cố sáp
249 -06  KHIÊN NGƯU
 ( Hắc sửu)
N  Semen Ipomoeae  Ipomoea purpurea L. Roth – Convolvulaceae  XX. Trục thủy
86 -07  KHỔ QUA N  Fructus Momordicae  c-harantiae  Momordica  c-harantia L. - Cucurbitaceae  VII. Thanh nhiệt giải độc
115-08  KHỔ SÂM N  Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis  Croton tonkinensis Gagnep –  Euphorbiaceae  IX. Thanh nhiệt táo thấp
156 -09  KHOẢN ĐÔNG HOA B  Flos Tussilaginis farfarae  Tussilago farfara L. - Asteraceae XII. Chỉ khái bình suyễn
209-10  KHƯƠNG HOÀNG, UẤT KIM N  Rhizoma Curcumae longae  Curcuma longa L. - Zingiberaceae  XVII. Hoạt huyết khứ ứ
41- 11  KHƯƠNG HOẠT B  Rhizoma et Radix Notopterygii  Notopterygium incisum C.  Ting ex H.T. Chang - Apiaceae  III. Phát tán phong thấp
270 -12  KIM ANH N  Fructus Rosae laevigatae  Rosa laevigata Michx- Rosaceae XXIII. Thu liễm, cố sáp
87-13  KIM NGÂN N  Caulis cum folium Lonicerae  Lonicera japonica  Thunb; L.dasystyla Rehd; L. confusa  DC; L. cambodiana Pierre ex  Danguy - Caprifoliaceae VII. Thanh nhiệt giải độc
88-14  KIM NGÂN HOA N  Flos Lonicerae  Lonicera japonica Thunb - Caprifoliaceae  VII. Thanh nhiệt giải độc
236-15  KIM TIỀN THẢO N  Herba Desmodii styracifolii  Desmodium styracifolium (Osb.) Merr. - Fabaceae  VII. Thanh nhiệt giải độc
004-16  KINH GIỚI N  Herba Elsholtziae ciliatae  Elsholtzia ciliata ( Thunb.) Hyland. - Lamiaceae I. Phát tán phong hàn
 

Nguồn tin: Bộ Y tế - Thông tư số 40/2013/TT-BYT

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Cám ơn

PHÚC TÂM ĐƯỜNG
Số: 4 B đường Phan Bội Châu, Phường 1, TP Tuy Hòa
Mail: Phuctamduong@gmail.com | ĐT: 0905 147 543

 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây