CÁC VỊ THUỐC VẦN B
- Thứ hai - 30/06/2014 11:53
- In ra
- Đóng cửa sổ này
.
DANH SÁCH CÁC VỊ THUỐC VẦN B THEO THÔNG TƯ Số: 40/2013/TT-BYT ngày 18/11/2013.
STT | TÊN VỊ THUỐC | NGUỒN GỐC | TÊN KHOA HỌC CỦA VỊ THUỐC | TÊN KHOA HỌC CỦA CÂY, CON VÀ KHOÁNG VẬT LÀM THUỐC | THUỘC NHÓM |
301-01 | Ba kích | N | Radix Morindae officinalis | Morinda officinalis How- Rubiaceae | XXVII. Bổ dương |
174-02 | Bá tử nhân | N | Semen Platycladi orientalis | Platycladus orientalis (L.) Franco - Cupressaceae | XIV. An thần |
014-03 | Bạc hà | N | Herba Menthae | Mentha arvensis L. Lamiaceae | II. Phát tán phong nhiệt |
069-04 | Bạch biển đậu | N | Semen Lablab | Lablab purpureus (L.) Sweet- Fabaceae | VI. Thanh nhiệt giải thử |
147-05 | Bách bộ | N | Radix Stemonae tuberosae | Stemona tuberosa Lour – Stemonaceae | XII. Chỉ khái bình suyễn |
218-06 | Bạch cập | N | Rhizoma Bletillae striatae | Bletilla striata (Thumb) Reichb.F. – Orchidaceae | XVIII. Chỉ huyết |
001-07 | Bạch chỉ | N | Radix Angelicae dahuricae | Angelica dahurica (Fisch. Ex Hoffm.) Maxim – Apiaceae | I. Phát tán phong hàn |
164-08 | Bạch cương tàm | N | Bombyx Botricatus | Bombyx mori L. Bombycideae | XIII. Bình can tức phong |
257-09 | Bạch đậu khấu | B | Fructus Amoni | Amomum krervanh Pierri ex Gagnep – Zingiberaceae | XXII. Hóa thấp tiêu đạo |
073-10 | Bạch đồng nữ | N | Herba Clerodendri chinense | Clerodendrum chinense –var. simplex (Moldenke) SL.Chen- Verbenaceae | VII. Thanh nhiệt giải độc |
134-11 | Bạch giới tử | N | Semen Sinapis albae | Sinapis alba L. – Brassicaceae | XI. Trừ đàm |
323-12 | Bạch hoa xà | N | Radix et Folium Plumbaginis | Plumbago zeylanica L. Plumbaginaceae | XXIV. Thuốc dùng ngoài |
074-13 | Bạch hoa xà thiệt thảo | N | Herba Hedyotidis diffusae | Hedyotis diffusa Willd- Rubiaceae | VII. Thanh nhiệt giải độc |
148-14 | Bách hợp | B | Bulbus Lilii | Lilium brownii F.E. Brow.et Mill- Liliaceae | XII. chỉ khái bình suyễn |
226-15 | Bạch linh (Phục linh) | B | Poria | Poria cocos F.A.Wolf – Polyporaceae | XIX. Thẩm thấp lợi thủy |
125-16 | Bạch mao căn | N | Rhizoma Imperatae cylindricae | Imperata cylindrica (L).P. Beauv- Poaceae | X. Thanh nhiệt lương huyết |
135-17 | Bạch phụ tử | B-N | Rhizoma Typhonii gigantei | Typhonium giganteum Engl - Araceae | XI. Trừ đàm |
149-18 | Bạch quả (Ngân hạnh) | B | Semen Ginkginis | Ginkgo biloba L. – Ginkgoaceae | XII. Chỉ khái bình suyễn |
165-19 | Bạch tật lê | B-N | Fructus Tribuli terrestris | Tribulus terrestris L. - Zygophyllaceae | XIII. Bình can tức phong |
291-20 | Bạch thược | B | Radix Paeoniae lactiflorae | Paeonia lactiflora Pall – Ranunculaceae | XXVI. Bổ âm |
150-21 | Bạch tiền | B | Radix et Rhizoma Cynanchi | Cynanchum stauntonii (D.)Schltr et H.Levl-Asclepiadaceae | XII. Chỉ khái bình suyễn |
075-22 | Bạch tiễn bì | B | Cortex Dictamni radicis | Dictamnus dasycarpus Turcz - Rutaceae | VII. Thanh nhiệt giải độc |
315-23 | Bạch truật | N | Rhizoma Atractylodis macrocephalae | Atractylodes macrocephala Koidz – Asteraceae | XXVIII. Bổ khí |
106-24 | Bán biên liên | B | Herba Lobeliae chinensis | Lobelia chinensis Lour – Lobeliaceae | IX. Thanh nhiệt táo thấp |
107-25 | Bán chi liên | N | Radix Scutellariae barbatae | Scutellaria barbata D.Don. - Laminaceae | IX. Thanh nhiệt táo thấp |
136-26 | Bán hạ Bắc | B | Rhizoma Pinelliae | Pinellia ternata (Thunb.) Breit. – Araceae | XI. Trừ đàm |
137-27 | Bán hạ Nam (Củ chóc) | N | Rhizoma Typhonii trilobati | Typhonium trilobatum (L) Schott. - Araceae | XI. Trừ đàm |
076-28 | Bản lam căn | B | Herba Isatisis | Isatis tinctora L. – Brassicaceae | VII. Thanh nhiệt giải độc |
227-29 | Biển súc | N | Herba Poligoni avicularae | Polygonum aviculare L. Polygonaceae | XIX. Thẩm thấp lợi thủy |
332-30 | Binh lang | N | Semen Arecae | Areca catechu L. Arecaceae | XXX. Trị giun sán |
175-31 | Bình vôi (Ngải tượng) | N | Tuber Stephaniae | Stephania spp – Menispermaceae | XIV. An thần |
077-32 | Bồ công anh | N | Herba Lactucae indicae | Lactuca indica L. Asteraceae | VII. Thanh nhiệt giải độc |
200-33 | Bồ hoàng | B | Pollen Typhae | Typha orientalis C. Presl- Typhaceae | XVII. Hoạt huyết khứ ứ |
186-34 | Bồ kết | N | Fructus Gleditsiae australis | Gleditsia australis Hemsl- Ce | XV. Khai khiếu |
228-35 | Bòng bong | N | Herba Lygodii | Lygodium flexuosum (L). Sw- Lygodiaceae | XIX. Thẩm thấp lợi thủy |
032-36 | Bưởi bung ( Cơm rượu) | N | Radix et Folium Glycosmis | Glycosmis citrifolia Lindl – Rutaceae | III. Phát tán phong thấp |
078-37 | Bướm bạc ( Hồ điệp) | N | Herba Mussaendae pubenscentis | Mussaenda pubescens W.T. Aiton.- Rubiaceae | VII. Thanh nhiệt giải độc |