Các vị thuốc vần: P
- Chủ nhật - 23/08/2015 16:35
- In ra
- Đóng cửa sổ này
.
DANH SÁCH CÁC VỊ THUỐC VẦN P THEO THÔNG TƯ Số: 40/2013/TT-BYT ngày 18/11/2013.
STT | TÊN VỊ THUỐC | NGUỒN GỐC | TÊN KHOA HỌC CỦA VỊ THUỐC | TÊN KHOA HỌC CỦA CÂY, CON VÀ KHOÁNG VẬT LÀM THUỐC | THUỘC NHÓM |
311-01 | PHÁ CỐ CHỈ ( Bổ cốt chỉ) | B | Fructus Psoraleae corylifoliae | Psoraleae corylifolia L. Fabaceae | XXVII. Bổ dương |
255-02 | PHAN TẢ DIỆP | B | Folium Cassiae angustifoliae | Cassia angustifolia Vahl. - Caesalpiniaceae | XXI.Tả hạ, nhuận hạ |
140-03 | PHẬT THỦ | N | Fructus Citri medicae | Citrus medica L. var. sarcodactylis (Sieb.) Swingle - Rutaceae | XI. Trừ đàm |
329-04 | PHÈN CHUA | N | Alumen | Sulfas Alumino potassicus | XXIX. Dùng ngoài |
238-05 | PHÒNG KỶ | B | Radix Stephaniae tetrandrae | Stephania tetrandra S. Moore - Menispermaceae | XIX. Thẩm thấp lợi thủy |
47-06 | PHÒNG PHONG | B | Radix Saposhnikoviae divaricatae | Saposhnikovia divaricata ( Turcz) Schischk. - Apiaceae | III. Phát tán phong thấp |
26 -07 | PHÙ BÌNH | N | Herba Pistiae | Pistia stratiotes L. - Araceae | II. Phát tán phong nhiệt |
67 -08 | PHỤ TỬ CHẾ ( Hắc phụ, Bạch phụ) | B-N | Radix Aconiti lateralis praeparata | Aconitum carmichaeli Debx, Aconitum fortunei Hemsl- Ranunculaceae | V. Hồi dương cứu nghịch |
278 -09 | PHÚC BỒN TỬ | N | Fructus Rubi alceaefolii | Rubus alcaefolius Poir. – Rosaceae | XXIII. Thu liễm cố sáp |
179 -10 | PHỤC THẦN | B | Poria | Poria cocos ( Schw.) Wolf– Polyporaceae | XIV. An thần |