STT | TÊN VỊ THUỐC | NGUỒN GỐC | TÊN KHOA HỌC CỦA VỊ THUỐC | TÊN KHOA HỌC CỦA CÂY, CON VÀ KHOÁNG VẬT LÀM THUỐC | THUỘC NHÓM |
157-01 | LA BẠC TỬ | N | Semen Raphani sativi | Raphanus sativus L. Brassicaceae | XII. Chỉ khái bình suyễn |
139-02 | LA HÁN | B | Fructus Momordicae grosvenorii | Momordica grosvenorium Swingle – Curcubitaceae | XI. Trừ đàm |
262-03 | LÁ KHÔI | N | Folium Ardisiae | Ardisia Sylvestris Pitard – Myrsinaceae | XXII. Hóa thấp tiêu đạo |
42-04 | LÁ LỐT | N | Herba Piperis lolot | Piper lolot C.DC- Piperaceae | III. Phát tán phong thấp |
324-05 | LÁ MÓNG | N | Folium Lawsoniae | Lawsonia inermis L. Lythraceae | XXIX. Dùng ngoài |
176-06 | LẠC TIÊN | N | Herba Passiflorae | Passiflora foetida L. Passifloraceae | XIV. An thần |
192-07 | LỆ CHI HẠCH | N | Semen Litchii | Litchi chinensis Sonn. Sapindaceae | XVI. Hành khí |
89-08 | LIÊN KIỀU | B | Fructus Forsythiae | Forsythia suspensa (Thunb) Vahl. Oleaceae | VII. Thanh nhiệt giải độc |
271-09 | LIÊN NHỤC | N | Semen Nelumbinis | Nelumbo nucifera Gaertn - Nelumbonaceae | XXIII. Thu liễm cố sáp |
177-10 | LIÊN TÂM | N | Embryo Nelumbinis nuciferae | Nelumbo nucifera Gaertn - Nelumbonaceae | XIV. An thần |
272-11 | LIÊN TU ( Ngẫu tiết , Ngó sen) | N | Stamen Nelumbinis | Nelumbo nucifera Gaertn - Nelumbonaceae | XXIII. Thu liễm cố sáp |
178-12 | LINH CHI | B-N | Ganoderma | Ganoderma lucidum ( Curtis & Fr.) P. Karst- Ganodermataceae | XIV. An thần |
252-13 | LÔ HỘI | N | Aloe | Aloe vera (L.). Burm.f. Asphodelaceae | XXI. Tả hạ, nhuận hạ |
309-14 | LỘC NHUNG | N | Cornu Cervi pantotrichum | Cervus nippon – Cervidae | XXVII. Bổ dương |
116-15 | LONG ĐỞM THẢO | B-N | Radix et rhizoma Gentianae | Gentiana spp- Gentianaceae | IX. Thanh nhiệt táo thấp |
325-16 | LONG NÃO | N | Folium et lignum Cinnamomi camphorae | Cinnamomum camphora (L.) Presl . Lauraceae | XXIX. Dùng ngoài |
287-17 | LONG NHÃN | N | Arillus Longan | Dimocarpus Longan Lour- Sapindaceae | XXV. Bổ huyết |
22-18 | LỨC ( LÁ) - SÀI HỒ NAM | N | Folium Plucheae pteropodae | Pluchea pteropoda Hemsl - Asteraceae | II. Phát tán phong nhiệt |
23 -19 | LỨC ( RỄ) – HẢI SÀI | N | Radix Plucheae pteropodae | Pluchea pteropoda Hemsl - Asteraceae | II. Phát tán phong nhiệt |
263-20 | LỤC THẦN KHÚC | B | Massa medicata fermentata | Massa medicata fermentata | XXII. Hóa thấp tiêu đạo |
Nguồn tin: Bộ Y tế - Thông tư số 40/2013/TT-BYT