
| STT | TÊN VỊ THUỐC | NGUỒN GỐC | TÊN KHOA HỌC CỦA VỊ THUỐC | TÊN KHOA HỌC CỦA CÂY, CON VÀ KHOÁNG VẬT LÀM THUỐC | THUỘC NHÓM |
| 124-01 | VÀNG ĐẮNG | N | Caulis Coscinii fenestrati | Coscinium fenestratum (Gaertn) Colebr.- Menispermaceae | IX. Thanh nhiệt táo thấp |
| 184-02 | VIỄN CHÍ | B | Radix Polygalae | Polygala spp.- Polygalaceae | XIV. An thần |
| 185-03 | VÔNG NEM | N | Folium Erythrinae | Erythrina variegata L. – Fabaceae | XIV. An thần |
| 256-04 | VỪNG ĐEN | N | Semen Sesami | Sesamum indicum L. Pedaliaceae | XXI. Tả hạ, nhuận hạ |
| 314-05 | VƯƠNG BẤT LƯU HÀNH | B- N | Fructus Fici pumilae | Ficus pumila L. – Moraceae | XXVII. Bổ dương |
Nguồn tin: Bộ Y tế - Thông tư số 40/2013/TT-BYT