STT | TÊN VỊ THUỐC | NGUỒN GỐC | TÊN KHOA HỌC CỦA VỊ THUỐC | TÊN KHOA HỌC CỦA CÂY, CON VÀ KHOÁNG VẬT LÀM THUỐC | THUỘC NHÓM |
237-01 | MÃ ĐỀ | N | Folium Plantaginis | Plantago major L. Plantaginaceae | XIX. Thẩm thấp lợi thủy |
05-02 | MA HOÀNG | B | Herba Ephedrae | Ephedra sinica Staff, E.equisetina Bunge - Ephedraceae | I. Phát tán phong hàn |
273- 03 | MA HOÀNG | B | Rhizoma Ephedrae | Ephedra sinica Staff - Ephedraceae | XXIII. Thu liễm, cố sáp |
326-04 | MÃ TIỀN | N | Semen Strychni | Strychnos nux-vomica vomica L. Loganiaceae | XXIX. Dùng ngoài |
294-05 | MẠCH MÔN | N | Radix Ophiopogonis japonici | Ophiopogon japonicus (L.f) Ker-Gawl. - Asparagaceae | XXVI. Bổ âm |
264-06 | MẠCH NHA | N | Fructus Hordei germinatus | Hordeum Vulgare L. Poaceae | XXII. Hóa thấp tiêu đạo |
24-07 | MẠN KINH TỬ | N | Fructus Viticis trifoliae | Vitex trifolia L. – Verbenaceae | II. Phát tán phong nhiệt |
43- 08 | MẠN KINH | N | Folium, Radix, Fructus Viticis | Vitex trifolia L. Verbenaceae | III. Phát tán phong thấp |
117-09 | MẦN TRẦU | N | Herba Eleusines Indicae | Eleusine Indica (L.) Gaertn - Poaceae | IX. Thanh nhiệt táo thấp |
102-10 | MẬT MÔNG HOA | N | Flos Buddleiae officinalis | Buddleia officinalis Maxim – Loganiaceae | VIII. Thanh nhiệt tả hỏa |
253-11 | MẬT ONG | N | Mel | XXI. Tả hạ nhuận hạ | |
129-12 | MẪU ĐƠN BÌ | B | Cortex Paeoniae suffruticosae | Paeonia suffruticosa Andr.- Paeoniaceae | X. Thanh nhiệt lương huyết |
274-13 | MẪU LỆ | N | Concha Ostreae | Ostrea gigas Thunberg - Ostreidae | XXIII. Thu liễm cố sáp |
118-14 | MÍA DÒ | N | Rhizoma Costi | Costus spicious (Koenig) Smith - Zingiberaceae | IX. Thanh nhiệt táo thấp |
295-15 | MIẾT GIÁP | N | Carapax Trionycis | Trionyx sinensis Weigmann - Trionychidae | XXVI. Bổ âm |
90-16 | MỎ QUẠ | N | Herba Maclurae | Maclura cochinchinensis ( Lour) Corner- Moraceae | VII. Thanh nhiệt giải độc |
119 -17 | MƠ TAM THỂ | N | Herba Paederiae lanuginosae | Paederia lanuginosa Wall - Rubiaceae | IX. Thanh nhiệt táo thấp |
193-18 | MỘC HƯƠNG | B-N | Radix Saussureae lappae | Saussurea lappa (Decne.)Sch.Bip. - Asteraceae | XVI. Hành khí |
44-19 | MỘC QUA | B | Fructus Chaenomelis speciosae | Chaenomeles speciosa ( Sweet) Nakai - Rosaceae | III. Phát tán phong thấp |
210-20 | MỘT DƯỢC | B | Myrrha | Commiphora myrrha (T.Nees) Engl. – Burseraceae | XVII. Hoạt huyết khứ ứ |
327-21 | MÙ U | N | Cortex Colophylli inophylli | Colophyllum inophyllum L. Clusiaceae | XXIX. Dùng ngoài |
254-22 | MUỒNG TRÂU | N | Folium Cassiae alatae | Cassia alata L. Fabaceae | XXI. Tả hạ, nhuận hạ |
91- 23 | MƯỚP GAI | N | Rhizoma Lasiae spinosae | Lasia spinosa Thw. - Araceae | VII. Thanh nhiệt giải độc |
Nguồn tin: Bộ Y tế - Thông tư số 40/2013/TT-BYT