STT | TÊN VỊ THUỐC | NGUỒN GỐC | TÊN KHOA HỌC CỦA VỊ THUỐC | TÊN KHOA HỌC CỦA CÂY, CON VÀ KHOÁNG VẬT LÀM THUỐC | THUỘC NHÓM |
328-01 | Ô ĐẦU | N | Radix Aconiti | Aconitum carmichaeli Debeaux , A.fortunei Hemsl. - Ranunculaceae | XXIX. Dùng ngoài |
194-02 | Ô DƯỢC | N | Radix Linderae | Lindera aggregata (Sims) Kosterm- Lauraceae | XVI. Hành khí |
277-03 | Ô MAI ( MƠ MUỐI) | N | Fructus Armeniacae praeparatus | Frunus armeniaca L. Rosaceae | XXIII. Thu liễm cố sáp |
122-04 | Ô RÔ | N | Herba et radix Acanthi ilicifolii | Acanthus ilicifolius L.- Acanthaceae | IX. Thanh nhiệt táo thấp |
265-05 | Ô TẶC CỐT | N | Os Sepiae | Sepia esculenta Hoyle - Sepiadae | XXII. hóa thấp tiêu đạo |
Nguồn tin: Bộ Y tế - Thông tư số 40/2013/TT-BYT