STT | TÊN VỊ THUỐC | NGUỒN GỐC | TÊN KHOA HỌC CỦA VỊ THUỐC | TÊN KHOA HỌC CỦA CÂY, CON VÀ KHOÁNG VẬT LÀM THUỐC | THUỘC NHÓM |
96-01 | XẠ CAN ( Rẻ quạt) |
N | Rhizoma Belamcandae | Belamcanda chinensis (L.) DC.- Iridaceae | VII. Thanh nhiệt giải độc |
97-02 | XẠ ĐEN | N | Herba Ehretiae asperulae | Ehretia asperula Zoll. & Mor.- Boraginaceae | VII. Thanh nhiệt giải độc |
331-03 | XÀ SÀNG TỬ | B-N | Fructus Cnidii | Cnidium monnieri (L) Cuss - Apiaceae | XXIX. Dùng ngoài |
246-04 | XA TIỀN TỬ | B- N | Semen Plantaginis | Plantago major L.- Plantaginaceae | XIX. Thẩm thấp lợi thủy |
57-05 | XÍCH ĐỒNG NAM | N | Herba Clerodendri infortunati | Clerodendrum infortunatum L. – Verbenaceae | III. Phát tán phong thấp |
133-06 | XÍCH THƯỢC | B | Radix Paeoniae | Paeonia veichii Lynch - Paeonicaceae | X. Thanh nhiệt lương huyết |
146 -07 | XUYÊN BỐI MẪU | B | Bulbus Fritillariae | Fritillaria cirrhosa D. Don - Liliaceae | XI. trừ đàm |
217-08 | XUYÊN KHUNG | B-N | Rhizoma Ligustici wallichii | Ligusticum wallichii Franch. - Apiaceae | XVII. Hoạt huyết khứ ứ |
98 -09 | XUYÊN TÂM LIÊN | N | Herba Andrographitis paniculatae | Andrographis paniculata Nees.- Acanthaceae | VII. Thanh nhiệt giải độc |
66-10 | XUYÊN TIÊU | B-N | Fructus Zanthoxyli | Zanthoxylum spp. - Rutaceae | IV. Trừ hàn |
Nguồn tin: Bộ Y tế - Thông tư số 40/2013/TT-BYT: