18:58 15/12/2013
ĐỊA LIỀN Tên khoa học: KAEMPFERIA GALANGA L. Họ: ZINGIBERACEAE Tên khác: thiền liền, sơn nại, tam nại, sa khương, co xá choóng (Thái).
18:26 15/12/2013
DÂY ĐAU XƯƠNG Tên khoa học: Tinospora sinensis Merr Họ: Menispermaceae Tên khác: Khoan cân đằng ( TQ)
18:05 15/12/2013
CỎ XƯỚC Tên khoa học: ACHYRATHES ASPERA L. Họ:AMARANTHACEAE Tên khác: ngưu tất nam, nhả khoanh ngù (Tày), co nhả lìn ngu (Thái), hà ngù, thín hồng mía (Dao)
17:51 15/12/2013
CÀ GAI LEO Tên khoa học: SOLANUM HAINANENSE Hance. Họ: SOLANACEAE Tên khác: cà quạnh, cà gai dây, cà quýnh , cà vạnh, chẻ nan (Tày), b’rongoon (Ba Na).
20:00 14/12/2013
TÍA TÔ Tên khoa học: PERILLA FRUTESCENS (L.) Britt. Họ: LAMIACEAE Tên khác: tử tô, hom tô, hom đeng (Thái), phằn cưa (Tày), cần phân (Dao).
19:55 14/12/2013
KINH GIỚI Tên khoa học: ELSHOLTZIA CILIATA(Thunb.)Hyland. Họ: LAMIACEAE Tên khác: khương giới, giả tô, nhả nát hom (Thái).
19:51 14/12/2013
HƯƠNG NHU TRẮNG Tên khoa học: OCIMUM GRATISSIMUM L. Họ: LAMIACEAE Tên khác: é lá lớn
19:46 14/12/2013
HƯƠNG NHU TÍA Tên khoa học: OCIMUM SANCTUM L. Họ: LAMIACEAE Tên khác: é tía, é đỏ.
19:41 14/12/2013
GỪNG Tên khoa học: ZINGIBER OFFICINALE Rosc. Họ: ZINGIBERACEAE Tên khác: sinh khương, can khương, co khinh (Thái), sung (Dao).
19:37 14/12/2013
ĐẠI BI Tên khoa học: BLUMEA BALSAMIFERA (L.) DC. Họ: ASTERACEAE Tên khác: từ bi, đại ngải, co nát (Thái), phặc phà (Tày).