22:01 17/12/2013
HOA HOÈ Tên khoa học: SOPHORA JAPONICA L. Họ: FABACEAE Tên khác: hòe hoa, hòe mễ, lài luồng (Tày)..
21:56 17/12/2013
SANH ĐỊA Tên khoa học: REHMANNIA GLUTINOSA Libosch Họ: SCROPHULARIACEAE Tên khác: Địa hoàng
21:52 17/12/2013
KIM NGÂN HOA Tên khoa học: LONICERA JAPONICA Thunb. Họ: CAPRIFOLIACEAE Tên khác: dây nhẫn đông, chừa giang khằm (Thái), bjoóc kim ngần (Tày).
21:46 17/12/2013
NGẢI CỨU Tên khoa học: ARTEMISIA VULGARIS L. Họ: ASTERACEAE Tên khác: thuốc cứu, ngải diệp, nhả ngải (Tày), quá sú (H’mông), co linh li (Thái).
21:42 17/12/2013
MẦN TƯỚI Tên khoa học: EUPATORIUM STAECHADOSMUM Hance Họ: ASTERACEAE Tên khác: trạch lan, lan thảo, co phất phứ.(Thái).
21:37 17/12/2013
ÍCH MẪU Tên khoa học: LEONURUS ARTEMISIA (Lour.) S.Y.Hu Họ: LAMIACEAE Tên khác: cây chói đèn, sung uý, chạ linh lo (Thái), làm ngài (Tày).
21:26 17/12/2013
HƯƠNG PHỤ Tên khoa học: CYPERUS ROTUNDUS L. Họ: CYPERACEA Tên khác:CỎ GẤU, củ gấu, cỏ cú, sa thảo, nhả khuôn mu (Thái), tùng gháy thật mía (Dao).
21:21 17/12/2013
CỎ NHỌ NỒI Tên khoa học: ECLIPTA ALBA (L.) Hassk. Họ: ASTERACEAE Tên khác: cỏ mực, hạn liên thảo, nhả cha chát (Thái), phong trường, mạy mỏ lắc nà (Tày).
21:15 17/12/2013
CÂY GAI Tên khoa học: BOEHMERIA NIVEA (L.) Gaud. Họ: URTICACEAE Tên khác: cây lá gai, trữ ma, gai tuyết, chiều đủ (Dao), bâư pán (Tày), hạc co pán (Thái).
21:06 17/12/2013
ĐỊA HOÀNG ( SANH ĐỊA ) Tên khoa học: REHMANNIA GLUTINOSA Libosch Họ: SCROPHULARIACEAE Tên khác: sanh địa